Có 2 kết quả:
舆论界 yú lùn jiè ㄩˊ ㄌㄨㄣˋ ㄐㄧㄝˋ • 輿論界 yú lùn jiè ㄩˊ ㄌㄨㄣˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) media
(2) commentators
(2) commentators
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) media
(2) commentators
(2) commentators
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh